Đề tham khảo thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường THPT Buôn Ma Thuột (Có đáp án)
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường THPT Buôn Ma Thuột (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề tham khảo thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Trường THPT Buôn Ma Thuột (Có đáp án)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẮK LẮK KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 TRƯỜNG THPT BUÔN MA THUỘT Bài thi : TOÁN ĐỀ THAM KHẢO Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề thi có 06 trang Họ và tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ............................................................................. Câu 1. Có bao nhiêu cách xếp 6 học sinh vào một bàn dài có 6 chỗ? 6 6 A. 6! cách B. 6 cách C. 6 cách D. C6 cách 1 Câu 2: Cho một cấp số cộng u có u , u 26. Tìm công sai d ? n 1 3 8 3 11 10 3 A. d .B. d . C. d . D. d . 11 3 3 10 Câu 3: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 3 . D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; . Câu 4. Cho hàm số f x , bảng xét dấu của f x như sau: x 2 0 3 . . f x 0 0 0 Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 0 . C. 2 .D. 1. Câu 5. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm A. x 2 .B. x 2 . C. x 1. D. x 1. 3x 2 Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 A. y 2 .B. y 3 . C. x 2. D. x 3. Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên? 1 2 2 Câu 17. Nếu f x dx 6 thì 3 f x dx bằng 0 0 A. 18. B. 6. C. 3. D. 2. Câu 18. Số phức liên hợp của số phức z 3 4i là A. z 4 3i .B. z 3 4i . C. z 3 4i . D. z 4 3i . Câu 19. Cho hai số phức z1 1 i và z2 3 2i . Phần thực của số phức z1 z2 bằng A. 1.B. 2. C. 4. D. -1 . Câu 20. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z 4 5i có tọa độ là A. 4; 5 .B. 4;5 . C. 5; 4 . D. 4; 5 . Câu 21. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SA a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Thể tích của khối chóp bằng S.ABCD . a3 a3 2a3 A. .B. . C. . D. a 3 . 6 3 3 Câu 22. Thể tích khối cầu đường kính bằng 4 là 32 256 64 128 A. . B. . C. .D. . 3 3 3 3 Câu 23. Cho khối nón có bán kính đáy r 2, chiều cao h 3. Thể tích của khối nón là 2 3 4 4 3 A. . B. 4 3. C. . D. . 3 3 3 Câu 24. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B 10 và chiều cao h 3. Thể tích của khối lăng trụ đã cho là A. 15 B. 30 C. 300 D. 10 Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 2; 2;1 , B 1; 1;3 . Tọa độ của véctơ AB là A. 1; 1; 2 .B. 1;1;2 C. 3; 3;4 .D. 3;3; 4 . 2 2 Câu 26. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S : x 3 y 1 z2 10. Tâm của (S) có tọa độ là A. 3, 1,0 B. 3,1,0 C. 3, 1,0 D. 3,1,0 Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P :3x y z 1 0. Điểm nào dưới đây thuộc (P)? A. P 1, 2,1 B. Q 0,0,1 C. N 0, 1, 2 D. M 3,1, 1 Câu 28. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) đi qua điểm M (3; 1;4) đồng thời nhận a (1; 1;2) là một vectơ pháp tuyến có phương trình là A. 3x y 4z 12 0. B. 3x y 4z 12 0. C. x y 2z 12 0. D. x y 2z 12 0. Câu 29. Lấy ngẫu nhiên một số từ các số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8. Xác suất chọn được một số không chia hết cho 3 là 3 1 1 A. B. 2. C. D. 4 3 4 x3 mx2 Câu 30. Hàm số y 2x 1 luôn đồng biến trên tập xác định khi: 3 2 3 Câu 39. Cho hàm số f (x) = ax 5 + bx 4 + cx 3 + dx 2 + ex + f (a,b,c,d,e, f Î ¡ ). Biết rằng đồ thị hàm số f ¢(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi hàm số g(x) = f (1- 2x)- 2x 2 + 1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? æ ö æ ö ç 3 ÷ ç 1 1÷ A. ç- ;- 1÷. B. (- 1;0). C. ç- ; ÷. D. (1; 3). èç 2 ø÷ èç 2 2ø÷ 2 2 2 Câu 40. Xét các số thực dương a,b,x, y thỏa mãn a 1, b 1 và ax by ab . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 8x y là m n p, m,n, p ¥ & p 15 giá trị của m n p thuộc khoảng A. 7;9 . B. 10;13 . C. 18;21 . D. 14;16 . Câu 41. Cho hàm số f x thỏa mãn f x f x e x và f 0 2 . Tất cả các nguyên hàm của f x .e2x là A. x 2 ex ex C .B. x 2 e2x ex C .C. x 1 ex C .D. x 1 ex C . Câu 42. Cho số phức z thỏa mãn z 2 i z 2 i 25 . Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số phức w 2z 2 3i là đường tròn tâm I(a; b) và bán kính c. Giá trị của a.b.c bằng A. 17.B. -17.C. 100.D. -100. Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A. AB a, AC a 3 . Tam giác SBC đều và nằm trong mặt phẳng vuông với đáy (tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng (SAC). 39a 6a A. B. 13 2 3a 2 39a C. D. 2 13 Câu 44. Một hộp chứa Vắc xin CoViD 19 được thiết kế dạng một khối cầu để đựng đá làm lạnh, bên trong là một khối trụ nằm trong nửa khối cầu để đựng vaccine (như hình minh họa). 5 BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.A 4.D 5.B 6.B 7.C 8.A 9.C 10.D 11.D 12.C 13.B 14.A 15.C 16.C 17.A 18.B 19.B 20.B 21.B 22.D 23.D 24.B 25.B 26.D 27.C 28.C 29.A 30.A 31.B 32.B 33.A 34.B 35.A 36.B 37.A 38.A 39.B 40.D 41.D 42.C 43.D 44.B 45.A 46.A 47.C 48.A 49.D 50.D 7 Do đó: có 22 giá trị TH2: 23 m 16 m 23 m 23, | m 16 | m 16 . m 23 m 16 m 16 0 16 m 19.5 Dễ thấy B 0 . Suy ra (VL) m 23 m 16 19.5 m 23 m 23 0 Vậy S 12; 11;...;0;1;...9 và tổng các phần tử của tập S bằng 12 11 10 33 . Câu 47. Xét các số thực dương a , b , x , y thỏa mãn a 1, b 1và a 2x b3y a 6 b6 . Biết giá trị nhỏ nhất của biểu thức P 4xy 2x y có dạng m n 165 (với m,n là các số tự nhiên), tính S m n . A. 58 . B. 54 . C. 56 . D. 60 Lời giải Chọn C 2x 6 6 2x log a6b6 a a b a 2x 6 6loga b Theo bài ra ta có: a 2x b3y a6b6 3y 6 6 6 6 b a b 3y log a b 3y 6 6logb a b x 3 1 loga b y 2 1 logb a Vì a , b 1nên loga b loga 1 0 . Do đó: P 4xy 2x y 24(1 loga b)(1 logb a) 6 6log a b 2 2logb a 52 30loga b 22logb a 52 2 30loga b.22logb a 52 4 165 11 11 Vậy P đạt giá trị nhỏ nhất là m n 165 khi 30log b 22log a log b b a 15 a b a 15 m 52 Ta có: m n 56 . n 4 1 5 Câu 48. Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ thỏa mãn f x dx 3 và f x dx 6 . Tính tích phân 0 0 1 f 3x 2 dx . 1 A. I 3. B. I 2.C. I 4.D. I 9 . Lời giải Chọn A 2 1 3 1 Ta có f 3x 2 dx f 3x 2 dx f 3x 2 dx I I 1 2 1 1 2 3 9 BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.A 4.D 5.B 6.B 7.C 8.A 9.C 10.D 11.D 12.C 13.B 14.A 15.C 16.C 17.A 18.B 19.B 20.B 21.B 22.D 23.D 24.B 25.B 26.D 27.C 28.C 29.A 30.A 31.B 32.B 33.A 34.B 35.A 36.B 37.A 38.A 39.B 40.D 41.D 42.C 43.D 44.B 45.A 46.A 47.C 48.A 49.D 50.D 11
File đính kèm:
de_tham_khao_thi_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_truong_th.docx