Đề tham khảo tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 827 - Trường THPT Hùng Vương (Kèm đáp án)

doc 6 trang lethu 27/08/2025 130
Bạn đang xem tài liệu "Đề tham khảo tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 827 - Trường THPT Hùng Vương (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề tham khảo tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 827 - Trường THPT Hùng Vương (Kèm đáp án)

Đề tham khảo tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề 827 - Trường THPT Hùng Vương (Kèm đáp án)
 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐẮK LẮK ĐỀ THAM KHẢO TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 
 TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG Môn: TOÁN 
 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề 
 ĐỀ CHÍNH THỨC 
 (Đề thi có 08 trang)
Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Mã đề thi 827
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1. Thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 9 và chiều cao bằng 5 là : 
 A. V 18. B. V 15. C. V 14. D. V 45 .
Câu 2. Cho cấp số nhân un biết u4 7;u10 56 . Tìm công bội q
 A. q 2. B. q 2. C. q 2. D. q 2.
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0;0 , B 0; 2;0 và C 0;0;3 .
Mặt phẳng đi qua ba điểm A, B, C có phương trình là
 x y z x y z x y z
 A. x 1 y 2 z 3 0. B. 0 .C. 1.D. 1.
 1 2 3 1 2 3 1 2 3
 2
Câu 4. Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1,loga b bằng 
 1 1
 A. log b. B. 2log b. C. 2 log b. D. log b.
 2 a a a 2 a
 2
Câu 5. Tính tích phân sin 2xdx .
 6
 3 3 3 3
 A. . B. . C. . D. .
 4 4 2 2
Câu 6. Nghiệm của phương trình log3 x 4 2 là
 1
 A. x 13. B. x 4 . C. x . D. x 9 .
 2
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x2 1 là 
 x3
 A. x3 C . B. x C . C. 6x C . D. x3 x C .
 3
Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong trong hình vẽ sau?
 A. y x3 3x2 2 . B. y x3 3x2 2. C. y = x 4 - 2x 2 + 1. D. y = - x 4 + 2x 2 + 1.
Câu 9. Cho khối nón có bán kính đáy r 2, chiều cao h 3. Thể tích của khối nón đã cho là 
C. u (1; 2;3) . D. u ( 1; 2; 3) .
Câu 20. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x2 3sin x.
 1 1 1
 A. f x dx x3 3cos x C. B. f x dx x3 cos x C.
 3 3 3
 1
 C. f x dx 2x 3cos x C. D. f x dx x3 3cos x C.
 3
Câu 21. Cho hình trụ có bán kính đáy r 7 và chiều cao h 2 . Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho 
bằng 
 A. 24 . B. 28 . C. 14 . D. 16 ..
Câu 22. Cho số phức z 2016 2017i có điểm biểu diễn là:
 A. 2016; 2017 . B. 2016; 2017 . C. 2016; 2017 . D. 2016; 2017 .
Câu 23. Với x 0, đạo hàm của hàm số y log2021 x là 
 1 ln 2021 1
 A. y ' . B. y ' x ln 2021. C. y ' . D. y ' .
 x ln 2021 x x
Câu 24. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
 A. Hàm số đạt cực đại tại x 4 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 2.
 C. Hàm số đạt cực đại tại x 3 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 2 . 
Câu 25. Cho 2 số phức z1 1 i và z2 2 3i . Tính môđun của số phức z1 z2 ?
 A. z1 z2 5 . B. z1 z2 5 . C. z1 z2 1. D. z1 z2 13 . 
Câu 26. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x3 8x2 16x 9 trên đoạn 1;3 là
 13
 A. 5. B. 6. C. . D. 0.
 27
Câu 27. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. 
Tìm số nghiệm của phương trình 2 f x 3 0 .
 A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3. Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có các cạnh bên SA, SB, SC đôi một vuông góc với nhau và 
 SA a, SB 2a, SC 3a. Tính khoảng cách từ S đến (ABC).
 6a 6a 13 3a 10 2a 5
 A. . B. . C. . D. . 
 7 13 10 5
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho I 2;1;1 , P : 2x y 2z 1 0. Phương trình mặt cầu 
tâm I tiếp xúc với (P) là
 A. x 2 2 y 1 2 z 1 2 4. B. x 2 2 y 1 2 z 1 2 2.
 C. x 2 2 y 1 2 z 1 2 4. D. x 1 2 y 2 2 z 1 2 4.
 x2 3 3 
Câu 39. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất cảu hàm số y trên đoạn 1; . Mệnh đề 
 x 2 2 
nào sau đây đúng?
 7 8 4 16
 A. M m . B. M m . C. M m . D. M m .
 2 3 3 3
Câu 40. Một cái phễu có dạng hình nón, chiều cao của phễu là 20cm. Người ta đổ một lượng nước vào phễu 
sao cho chiều cao của cột nước trong phễu bằng 10cm. Nếu bị kín miệng phễu rồi lật ngược phễu thì chiều 
cao của cột nước trong phễu gần bằng với giá trị nào sau đây?
 A. 1,35cm. B. 0,87cm. C. 10cm. D. 1,07cm.
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy ABC. Tam giác ABC vuông cân tại B và 
 SA a 2, SB a 5. Tính góc giữa SC và mặt phẳng (ABC).
 A. 60o. B. 120o. C. 45o. D. 30o. 
 8 dx 1 a c a c
Câu 42. Biết ln với a,b,c,d là các số nguyên dương và ; là các phân số tối 
 3 x x x 1 2 b d b d
giản. Tính P abc d. 
 A. P 54. B. P 6. C. P 6. D. P 54.
Câu 43. Cho số phức z a bi a,b ¡ thỏa mãn z z 2z i 0. Tính giá trị của biểu thức T a b2. 
 A. T 4 2 3. B. T 3 2 2. C. T 3 2 2. D. T 4 3 2. 
Câu 44. Có bao nhiêu giá trị dương của tham số thực m để bất phương trình 
 2 2 2 2
 log2 x log 1 x 3 m log4 x 3 có nghiệm duy nhất thuộc 32; ?
 2
 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu45. Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ', AB 2a , M là trung điểm của A' B ' , khoảng cách từ C ' 
 a 2
đến mặt phẳng (MBC) bằng . Thể tích khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' là
 2
 a3 2 a3 2 a3 2 3a3 2
 A. . B. . C. . D. .
 2 6 3 2
 9t
Câu 46. Xét hàm số f t với m là tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m sao cho 
 9t m2
 f x f y 1 với mọi số thực x, y thỏa mãn ex y e x y . Tìm số phần tử của S.
 A. 1. B. 0. C. Vô số. D. 2.
Câu 47. Cho hàm số y f x có đồ thị hàm số f ' x như hình vẽ

File đính kèm:

  • docde_tham_khao_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_ma_de_827_tru.doc
  • docDAP AN.doc