Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 (Quyển 4) - Năm học 2016-2017 - Nguyễn Thị Thanh Thúy
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 (Quyển 4) - Năm học 2016-2017 - Nguyễn Thị Thanh Thúy", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Đề trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 (Quyển 4) - Năm học 2016-2017 - Nguyễn Thị Thanh Thúy
ĐỀ TOÁN 12 quyển 4-file 1 ĐỀ THI THỬ THPT quố c gia NĂM 2017 Quyển 4: MỤC LỤC 4 TT Đề số Loại Trang 1 5 Đề thi thử THPT quốc gia 3 2 5 Đáp án đề số 5 9 3 5 Lờ i giải đề số 5 9 4 6 Đề thi thử THPT quốc gia 29 5 6 Đề+Đáp án+lờ i giải, đến trang 46 6 7 Ma trâṇ đề 7 47 7 7 NHÓM CÂU HỎI NHẬN BIẾT 47 8 7 NHÓM CÂU HỎI THÔNG HIỂU 49 9 7 NHÓM CÂU HỎI VẬN DỤNG 51 10 8 RÈN LUYỆN CÁC BÀI TOÁN ỨNG 53 DỤNG 11 Nhóm 1 Bài toán về quảng đường 53 12 Nhóm 2 Bài toán về diện tích hình phẳng 55 13 Nhóm 3 Bài toán về liên hệ diện tích, thể tích 59 14 Nhóm 4 Bài toán về lãi suất ngân hàng 61 15 Nhóm 5 Bài toán liên quan đến mũ và loga 68 16 Nhóm 6 Bài toán ứng dụng tích phân - mối quan hê ̣ 69 đaọ hàm và nguyên hàm 17 Nhóm 7 Bài toán về kinh tế 18 TỔNG HỢP 73 19 GVTrần Tiến Đaṭ Bài toán ứng dụng thực tế 73 20 GV Đỗ Thuỷ Bài toán về lãi suất 76 21 GV Cao Hữu Trương Tổng hơp̣ 71 22 GV Đăṇ g Ngọc Tổng hơp̣ 78 23 GV Đỗ Maṇ h Hà Tổng hơp̣ 80 24 GV Hoang Anh Dinh Tổng hơp̣ 81 25 GV Hoàng Haṇ h Tổng hơp̣ 82 26 GV Lê Gia Tổng hơp̣ 84 27 GVLê Minh Nhưṭ Tổng hơp̣ 87 28 GV Mai Viñ h Phú Tổng hơp̣ 92 29 GVNguyêñ Đình Hải Tổng hợp 93 30 GV Quang Dao Tổng hơp̣ 95 31 GV Trần Minh Đứ c Tổng hơp̣ 97 32 GVTrần Anh Tuấn Tổng hơp̣ 100 1 ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 ĐỀ 5 MÔN TOÁN NĂM 2017 Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên : A. y x32 3 x 3 x 2017 B. y x42 x 2016 x 1 C. y=cot x D. y x 2 21x Câu 2. Cho hàm số: y x 1 A. Hàm số nghịch biến ( ; 1) và ( 1; ) B. Hàm số đồng biến và C. Hàm số đồng biến và , nghịch biến (-1;1) D. Hàm số đồng biến trên tập R 21xx2 Câu 3. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: y trên đoạn [0;1] là: x 1 A. minf ( x ) 1;max f ( x ) 2 [0;1] [0;1] B. minf ( x ) 1;max f ( x ) 2 [0;1] [0;1] C. minf ( x ) 2;max f ( x ) 1 [0;1] [0;1] D. Một số kết quả khác Câu 4. Cho hàm số y x42 61 x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. Đồ thị hàm số lồi trong khoảng (-1;1) B. Đồ thị hàm số lõm ( ; 1) C. Đồ thị của hàm số lồi trong khoảng (1; ) D. Đồ thị hàm số có hai điểm uốn 1 Câu 5. Tìm m để hàm số y f() x x32 ( m 1) x ( m 3)x10 đồng biến trên (0;3) 3 12 12 17 A. m B. m C. mR D. m 7 7 2 Câu 6. Đồ thị y x42 49 x có số điểm uốn là: 3 (x 2)ln( x 2) 2( x 1) C. y ' D. 2(x 2) x 1ln2 ( x 2) (x 2)ln( x 2) 2( x 1) y ' 2(x 2) x 1ln2 ( x 2) 2 Câu 22. Nguyên hàm F(x) của f(x ) với F(1)=3 là: 21x A. 2 2x 1 B. 2 2x 1 2 C. 2 2x 1 1 D. 2 2x 1 1 4 Câu 23. Cho tích phân I (cos44 x sin x ) dx . I có giá trị bằng: 0 1 1 2 1 A. B. C. D. 4 3 5 2 ln 2 Câu 24. Giá trị của tích phân xe x dx bằng: 0 1 ln 2 A. 1-ln2 B. 1+ln2 C. D. 2(1+ln2) 2 Câu 25. Thể tích của khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường có phương trình 1 x y x22. e , trục Ox,x=1,x=2 quay một vòng quanh trục Ox có số đo bằng: A. e(đvtt) B. e2 (đvtt) C. 4 (đvtt) D. 16 (đvtt) Câu 26. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số yx 2 1 (C) và d: yx 3 bằng: 7 9 5 3 A. (đvdt) B. (đvdt) C. (đvdt) D. (đvdt) 2 2 2 2 1 Câu 27. Tích phân I (| 2 x 1| | x |) dx bằng: 0 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 28. Cho số phức z thỏa mãn z (1 i ) z (1 2 i )2 . Tìm mô đun của số phức z: A. 100 B. 10 C. 109 D. 3 Câu 29. Cho số phức z thỏa mãn (1 i ) z (3 i ) z 2 6 i . Tìm phần ảo của số phức w 2z 1 A. 6 B. 3 C. 5 D. 2 Câu 29. Cho số phức z thỏa mãn . Tìm số phức w biết w 2z 2 5 3 21 3 21 6 21 3 21 A. B. C. D. 7 14 7 28 Câu 37. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là hình thoi cạnh a, BAD 1200 và AC'5 a . Thể tích khối lăng trụ ABCD.A’B’C’D’ là: a3 3 a3 3 a3 3 A. B. C. a3 3 D. 3 6 2 Câu 38. Cho hình lăng trụ đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là hình thoi cạnh a, và . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB’ và BD là: 10a 8a 6a 2a A. B. C. D. 17 17 17 17 Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có đường cao SA bằng 2a, tam giác ABC vuông ở C có AB=2a,CAB 300 . Gọi H là hình chiếu vuông của A trên SC. Tính theo a thể tích của khối chóp H.ABC. Tính cô-sin của góc giữa hai mặt phẳng (SAB),(SBC) . 7 7 37 7 A. B. C. D. 7 14 14 9 Câu 40. Một khối trụ có bán kính đáy bằng r có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện tích xung quanh của khối trụ đó. A. r 2 B. 8 r 2 C. 4 r 2 D. 2 r 2 Câu 41. Hình lăng trụ tam giác ABC.A’B’C’ có ểth tích bằng V. Tứ diện ABA’C có thể tích bằng: 2V V V V A. B. C. D. 3 2 3 4 Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M(0;-1;1) và có véc tơ chỉ phương u (1;2;0) ,điểm A(-1;2;3). Phương trình ặm t phẳng (P) chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (P) bằng 3 là: A. 2x-y-2z-1=0 B. 2x-y-2z+1=0 C. 2x+y+2z-1=0 D. 2x+y+2z+1=0 Câu 43. Trong không gian Oxyz, cho các điểm AB(2;3;0); (0; 2;0) và đường thẳng d có xt phương trình y 0 . Điểm C trên đường thẳng d sao cho tam giác ABC có chu vi nhỏ nhất là: zt 2 7 Câu 49. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho ba điểm A(2;0;0), C(0;4;0), S(0; 0; 4). Điểm B trong mp(Oxy) sao cho tứ giác OABC là hình chữ nhật. Tính bán kính R mặt cầu đi qua bốn điểm O, B, C, S. A. R=1 B. R=4 C. R=3 D. R=2 Câu 50. Cho các mệnh đề sau: (1) Hàm số y x32 6 x 9 x 2. Đồng biến trên khoảng ( ;1);(3; ) , nghịch biến trên khoảng (1;3) x 2 (2) Hàm syố y x 32 3 x ngh 3 xịch 2017biến trên các khoảng ( ;1) và (1; y ) x42 x 2016 x 1 x 1 (3) Hàm số y=|x| không có cực trị y x 2 (4) Để phương trình x42 4 x m 1 0 có đúng 2 nghiệm thì m<1 và m=5 xm (5) Hàm số y có tất cả 2 tiệm cận với mọi m . x2 1 Có bao nhiêu mệnh đề đúng : A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ 5 1.A 2.B 3.B 4.C 5.A 6.A 7.B 8.C 9.D 10.A 11.C 12.B 13.C 14.C 15.D 16.D 17.C 18.A 19.C 20.B 21.B 22.C 23.D 24.C 25.B 26.B 27.A 28.C 29.A 30.D 31.B 32.D 33.D 34.C 35.C 36.A 37.C 38.D 39.A 40.C 41.C 42.B 43.A 44.A 45.B 46.C 47.A 48.C 49.C 50.B Lời giải ĐỀ 5 Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên : A. B. C. y=cot x D. Chọn: Đáp án A Hàm số: y x32 3 x 3 x 2017 TXĐ: D=R 9 y' 4 x3 12 x yx'' 122 12 x 1 y '' 0 x 1 Câu 5. Tìm m để hàm số đồng biến trên (0;3) A. B. C. D. Chọn: Đáp án A Ta có: y' x2 2( m 1) x m 3 y '(0) 0 và y'(3) 0 m 3 m 30 12 12 m 9 6mm 6 3 0 m 7 7 Câu 6. Đồ thị có số điểm uốn là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 Chọn: Đáp án A Ta có: y'4 x32 8;''12 x y x 80 y ''0 vô nghiệm => Không có điểm uốn. 21x Câu 7. Phương trình tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của y là: x 1 A. y=1,x=2 B. x=1,y=2 C. y=2x,x=1 D. y= -2,x= -1 Chọn: Đáp án B 21x lim => tiệm cận đứng là x=1 x 1 x 1 1 y f() x x32 ( m 1) x ( m 3)x10 21x 3 lim 2 => tiệm cận ngang là y=2 x x 1 12 12 17 m m mR m Câu 8. Đồ thị hàm7 số y x42 32 x có7 số điểm cực trị là: 2 42 A.1 y x 49 x B. 2 C. 3 D. 4 11
File đính kèm:
- de_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_quyen_4_nam_hoc_2016_2017_ngu.pdf
- Toán 12-quyển 4-file 2.pdf