Ngân hàng đề cương ôn tập kiểm tra môn Toán 10 - Trường THPT Hồng Đức
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ngân hàng đề cương ôn tập kiểm tra môn Toán 10 - Trường THPT Hồng Đức", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Ngân hàng đề cương ôn tập kiểm tra môn Toán 10 - Trường THPT Hồng Đức

TRƯỜNG THPT HỒNG ĐỨC NGÂN HÀNG ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP, KIỂM TRA TỔ: TOÁN TIN LỚP: 10 - MÔN: TOÁN A. ĐẠI SỐ CHƯƠNG I: MỆNH ĐỀ- TẬP HỢP. #1 Cho hai tập hợp A 1;2;3;4;5 và B 0;2;4;6;8. Tìm tậphợpC A B ? A. C . B. C 2;4 . C. C 0;1;2;3;4;5;6;8. D. C 1;3;5 . #1 Cho A , B là hai tập hợp bất kì. Khẳng định nào sau đây sai? A. A B A . B. B A B . C. A \ B A. . D. B A \ B . #1 Trong các câu sau câu nào là mệnh đề ? A. Các bạn hãy làm bài đi. B. Các bạn có chăm học không ? C. An học lớp mấy ? D.Việt Nam là một nước thuộc Châu Á. #1 Trong các phát biểu sau phát biểu nào là mệnh đề đúng: A. là số hữu tỉ. B. Tổng hai cạnh của một tam giác lớn hơn cạnh còn lại. C. Bạn có chăm học không. D. Số 12 không chia hết cho 3. #1 Chọn khẳng định trả lời sai trong các khẳng định sau: A. x ¥ thì x ¢ . B. x ¥ * thì x ¢ . C. x ¢ luôn tồn tại x ' ¢ sao cho x x ' 0. #3 Cho 2 tập hợp A 2;9 , B 3;7 .Tập hợp A B là: A. ( 2;7]. B. . C. 3;9 . D. 2;7 . #3 Cho A , B , C là các tập hợp bất kì. Khẳng định nào sau đây sai? A. A B C A B AC . B. A B C A B AC . C. A B \ C A \ C B \ C . D. A \ B C A \ B A \ C . A 5;0 3;5 B 1;2 4;6 . #3 Cho và . Khi đó A B bằng: A. 1;0 4;5 . B. 5;6 . C. 1;0 3;6 . D. 5;2 3;6 . A 5;0 3;5 B 1;2 4;6 . #3 Cho và Khi đó A B bằng: A. 1;0 4;5 . B. 5; 1 4;6 . C. 1;0 3;6 . D. 5;2 3;6 . 2 #3 Cho P n 2n n 2,n ¥ . "P n 3" là mệnh đề đúng khi : A. n 1. B. n 3. C. n 5. D. n 7. CHƯƠNG II: HÀM SỐ BẬC NHẤT VÀ BẬC HAI. #1 Tập xác định của hàm số y x 6 là: A. . B. 0;6. C. ;2. D. 6; . #1 Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ: A. y x4 B. y x3 1 C. y x3 1 1 D. y x #1 Cho (P): y x2 4x 3. Có trục đối xứng là: A. x 2 B. x 2 C. y 2 D. x 4 #1 Cho (P): y x2 4x 5 . Tọa độ giao điểm với trục tung là: A. H (0;5) B. H (0; 5) C. H (0;3) D. H (0; 3) #1 Cho (P): y x2 4x 3 . Tọa độ giao điểm với trục hoành là: A. A 3;0 B. A 0;3 C. A 1;0 D. A 0;1 C. y giảm trên khoảng ;1 . D. Đồ thị hàm số nhận I(1; 2) làm đỉnh. #3 Cho (P): y x2 4x 3. Tìm câu đúng: A. y đồng biến trên ;4 B. y nghịch biến trên ;4 C. y đồng biến trên ;2 D. y nghịch biến trên ; 2 #3 Cho (P): y x2 4x 3 . Tìm câu đúng: A. y đồng biến trên ;4 B. y nghịch biến trên ;4 C. y đồng biến trên ;1 D. y nghịch biến trên ;2 1 #3 Tập hợp nào sau đây là TXĐ của hàm số: y 1 5x 7 2x 1 7 A. ; 5 2 1 7 B. ; 5 2 1 7 C. ; 5 2 1 7 D. ; 5 2 #3 Parabol y (m2 1)x2 2(m 1)x 1 có đỉnh là: 2 2 A. I ; m 1 m 1 1 1 B. I ; m 1 m 1 | x 1| | x 1| #4 Cho hàm số: f (x) , mệnh đề nào đúng: | x 2 | | x 2 | A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ. C. y là hàm số lẻ. D. y là hàm số không có tính chẵn, lẻ. CHƯƠNG III: PHƯƠNG TRÌNH- HỆ PHƯƠNG TRÌNH. 2x2 1 3x 2 #1 Tìm điều kiện xác định của phương trình x 1 4 A. x 1 B. x 1 C. x 1, 4 0 D. x 1 #1 Phương trình sau có bao nhiêu nghiệm: x x ? A. 0 B. 1 C. 2 D. Mọi x đều là nghiệm. #1 Phương trình 3x 7 x 6 có phương trình hệ quả là: A. (3x 7) 2 x 6 . B. 3x 7 x 6 . C. .(3x 7) 2 (x 6) 2 D. 3x 7 x 6 . #1 Phương trình 2x 3 2 tương đương với phương trình nào sau đây? A. x 2x 3 2x B. x 1 2x 3 2 x 1 C. x 1 2x 3 2 x 1 B. 0 C. -2 D. 3 #2 Phương trình:3(m + 4)x + 1 = 2x + 2(m – 3) có nghiệm có nghiệm duy nhất, với giá trị của m là: A. m = 4 . 3 B. m = –3 . 4 C. m –10 . 3 D. m 4 3 #3 Tìm giá trị của m sao cho phương trình x² + 2x + m – 1 = 0 có nghiệm A. m ≥ 2 B. m ≤ 2 C. m ≥ 5 D. m ≤ 5 3 2 7 #3 Hệ phương trình x y có nghiệm là: 5 3 1 x y A. ( 1; 2) B. (1;2) 1 C. ( 1; ) 2 D. ( 1; 2) #3 Phương trình x 4 ( 65 3)x 2 2(8 63) 0 có bao nhiêu nghiệm? A. Có 2 nghiệm B. Có 3 nghiệm C. Có 4 nghiệm B. 5 < b < 7 C. 7 < b < 9 D. 8 < b < 9 #4 Phương trình 3x 7 x 1 = 2 có hai nghiệm là x a, x b . Tính tổng a + b? A. 3 B. -1 C. 2 D. 4 #4 Cho phương trình: x² – 2(m + 2)x + 4m + 4 = 0. Biết phương trình có hai nghiệm phân biệt x1, x2 sao cho x1 = 3x2 khi m a và m = b.Tính tổng a + b? A. 1/3 B. -4/3 C. 4/3 D. -1/3 CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC-BẤT PHƯƠNG TRÌNH. #1 Trong các tính chất sau, tính chất nào sai: a b A. a c b d c d 0 a b a b B. 0 c d c d 0 a b C. a.c b.d 0 c d 0 a b D. a.c b.d 0 c d #1 Với mọi số x, y dương. Bất đẳng thức nào sau đây sai A. x y 2 xy x y B. x.y 2 D. (0;+ ¥ ) #2 Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức f x x 1? A. x 1 f(x) + 0 - B. x 1 f(x) - 0 + x -1 C. f(x) + 0 - D. x -1 f(x) - 0 + #2 Chox 0;y 0và xy 6. Giá trị nhỏ nhất cuả x2 y2 là: A. 12 B. 6 C. 14 D. 10 2x 1 3 #2 Tập nghiệm của bất phương trình 3 x là 5 4 1 A. ; 2 41 B. ; 28 11 C. ; 3 f x 0 0 là hàm số A. f x x2 3x 2 B. f x x2 3x 2 C. f x x 1 x 2 D. f x x2 3x 2 #3 Bảng xét dấu sau là của hàm số nào ? x 1 2 3 f x + 0 0 + g x 0 f x 0 P 0 g x f x x2 4x 3 A. g x x2 4x 4 f x x2 4x 3 B. g x x 2 f x x 2 x 1 C. g x x 3 f x x2 4x 3 D. g x 2 x #3 Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình 3x2 10x 3? A. 3;0 . 1 B. 2; . 3 2 #4 Với giá trị nào của m thì pt: (m-1)x -2(m-2)x + m - 3 = 0 có hai nghiệm x1, x2 và x1 + x2 + x1x2< 1? A. 1 < m < 2 B. 1 < m < 3 C. m > 2 D. m > 3 CHƯƠNG VI: GÓC VÀ CUNG LƯỢNG GIÁC. #1 Trong mặt phẳng định hướng cho tia Ox và hình vuông OABC vẽ theo chiều ngược với chiều quay của kim đồng hồ, biết sđ Ox,OA 300 k3600 ,k Z . Khi đó sđ OA, AC bằng: A. 1200 k3600 ,k Z B. 450 k3600,k Z C. 1350 k3600 ,k Z D. 1350 k3600,k Z #1 Số đo độ của góc là : 4 A. 600 . B. 900 . C. 300 . D. 450 . 2 #1 Cho cos x x 0 thì sin x có giá trị bằng : 5 2 3 A. . 5 3 B. . 5 1 C. . 5 A. . B. 3 . 2 C. 3 . 4 5 D. . 27 #1 Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng? 3 A. cos150o . 2 B. cot150o 3. 1 C. tan150o . 3 3 D. sin150o . 2 7 #1 Cho 2 . Khẳng định nào sau đây đúng? 4 A. tan 0 B. cot 0 C. cos 0 D. sin 0 3 #1 sin bằng: 10 4 A. cos 5 B. cos 5 C. 1 cos 5 D. cos 5 C. 3 16 5 D. 4 3sin 2cos #2 Cho cot 3 . Khi đó có giá trị bằng : 12sin3 4cos3 1 A. . 4 5 B. . 4 C. 3 . 4 1 D. . 4 #2 Giá trị của biểu thức S = 3 – sin2900 + 2cos2600 – 3tan2450 bằng: 1 A. 2 1 B. 2 C. 1 D. 3 4 #2 Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10 sin 5 cos 5 2 A. 10 . B. 2 . C. 1. D. 1 4 1 #2 Cho sin x cos x và gọi M sin3 x cos3 x.Giá trị của M là: 2 1 A. M . 8 1 1 1 1 #3 Biết + + + = 6 . Khi đó giá trị của cos2x bằng sin2 x cos2 x tan2 x cot2 x A. 2 . B. 2 . C. 1. D. 0 . x 1 #3 Nếu là góc nhọn và sin thì tan a bằng 2 2x A. x 1 x 1 B. x2 1 1 C. x x2 1 D. x 8 5 #3 Cho sin a , tanb và a, b là các góc nhọn. Khi đó sin(a b) có giá trị bằng : 17 12 140 A. . 220 21 B. . 221 C. 140 . 221 21 D. . 220 2 9 #3 Tính E sin sin ... sin 5 5 5 A. 0 B. 1 C. 1 D. 2 A. m2 4 B. m2 4 C. m2 4 D. m2 4 B. HÌNH HỌC. CHƯƠNG I: VÉC TƠ. #1 Cho tam giác ABC . Gọi A', B', C ' lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, CA, AB . Vectơ A'B' cùng hướng với vectơ nào sau đây? A. AB B. AC ' C. BA D. C 'B #1 Cho ba điểm M , N, P thẳng hàng, trong đó điểm N nằm giữa hai điểm M và P . Khi đó cặp vectơ nào sau đây cùng hướng? A. MN và PN B. MN và MP C. MP và PN D. NM và NP #1 Cho hình chữ nhật ABCD . Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. AB CD B. BC DA C. AC BD D. AD BC #1 Cho ba điểm bất kì A, B, C . Đẳng thức nào dưới đây đúng? A. AB CB CA B. BC AB AC C. AC CB BA D. CA CB AB #1 Cho các mệnh đề sau i) Hai vectơ bằng nhau thì không bao giờ cùng phương A. Chung gốc và có hướng ngược nhau B. Có độ dài bằng nhau, chung gốc và ngược hướng C. Có độ dài bằng nhau và ngược hướng D. Có cùng độ dài, cùng phương và cùng điểm cuối #1 I là trung điểm của đoạn thẳng AB khi và chỉ khi A. IA IB B. IA IB 0 C. IA IB 0 D. IA IB #1 Cho hình bình hành ABCD . Tìm phát biểu sai A. AC và BD có chung trung điểm B. AD BC C. CA DB D. AB DC #1 Cho tam giác ABC , trọng tâm G . Đẳng thức nào sau đây sai? 2 A. AB AC AG 3 B. GA GB GC 0 C. MA MB MC 3MG, M D. AB GC AC GB, M #1 Vectơ là một đoạn thẳng A. Có hai đầu mút B. Có hướng dương, hướng âm C. Đã được định hướng D. Thỏa cả ba tính chất trên #1 Cho hai điểm A 1; 4 và B 3; 5 . Tọa độ vectơ BA là A. 2; 1 B. 4; 9 C. 4; 9 D. 4; 9 #1 Cho hai điểm A 0; 5 và B 2; 7 . Tọa độ trung điểm của đoạn thẳng AB là A. 2; 2 B. 2; 12 C. 1; 6 D. 1; 1 #2 Cho tam giác đều ABC với đường cao AH . Đẳng thức nào dưới đây đúng?
File đính kèm:
ngan_hang_de_cuong_on_tap_kiem_tra_mon_toan_10_truong_thpt_h.doc