Ngân hàng đề cương ôn tập kiểm tra môn Toán 11 - Trường THPT Hồng Đức
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Ngân hàng đề cương ôn tập kiểm tra môn Toán 11 - Trường THPT Hồng Đức", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Ngân hàng đề cương ôn tập kiểm tra môn Toán 11 - Trường THPT Hồng Đức

TRƯỜNG THPT HỒNG ĐỨC NGÂN HÀNG ĐỀ CƯƠNG ƠN TẬP, KIỂM TRA TỔ: TỐN TIN LỚP: 11 - MƠN: TỐN PHẦN I. ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH CHƯƠNG 1. #1 Tìm tập xác định D của hàm số y tan(x ) . 4 3 A. D R \ k , k Z. 4 B. D R . C. D R \ k , k Z . 2 D. D R \ k , k Z . 4 #1 Phương trình nào dưới đây nhận các giá trị x k2 , k Z là nghiệm? 2 A. sin x 1. B. cos x 1. C. sin x 0 . D. cos x 1. #1 Trong các phương trình sau, phương trình nào vơ nghiệm? 2 A. sin x . 3 1 B. cos x . 2 C. tan x 5 . D. cot x 0 . #1 Phương trình cot 2x 3 cĩ các nghiệm là: 3 k A. x ,k Z . 12 2 B. x k ,k Z . 6 C. x k ,k Z . 6 k D. x ,k Z . 12 2 #1 Phương trình sinx 3cosx 1 tương đương với phương trình nào sau đây? 1 A. sin(x ) . 3 2 1 B. cos(x ) . 3 2 x k A. 2 k Z . x k 3 x k B. 2 k Z . x 2k 3 x 2k C. 2 k Z . x 2k 3 x k D. k Z . x k 3 #3 Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 cos x 1 bằng? A . ymax 1. B . ymax 3 . C . ymax 4. D . ymax 1. #3 Nghiệm của phương trình cos2 x cos x 2 là A. k2 . B. k . C. k2 . 2 D. k . 2 #3 Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin2x = sinx là A. . 3 B. . 4 C. . 2 2 D. . 3 2 3 #3 Phương trình sin 2x cĩ số nghiệm thuộc đoạn ; là: 9 2 A. 4 . B. 2 . C. 6. #4 Số giờ cĩ ánh sáng mặt trời của TPHCM trong năm 2018 được cho bởi cơng thức y 4sin (x 60) 10 với 1 x 365 là số ngày. Hỏi, vào ngày mấy tháng mấy trong năm 178 (dương lịch) thì số giờ cĩ ánh sánh mặt trời của TPHCM là gần 14h? A. 29 / 5 B. 29 / 4 C. 29 / 6 D. 29 / 7 #4 Mùa xuân ở hội Lim (tỉnh Bắc Ninh) thường cĩ trị chơi đu. Khi người chơi đu nhún đều, câu đu sẽ đưa người chơi đu dao động qua lại vị trí cân bằng. Nghiên cứu trị chơi này, người ta thấy khoảng cách h (tính bằng mét) từ người đu đến vị trí cân bằng được biểu diễn qua thời gian t ( t 0 và được tính bằng giây) bởi hệ thức h = |d| với d 3cos (2t 1) . Trong đĩ, ta quy 3 ước rằng d>0 khi vị trí cân bằng ở về phái sau lưng người chơi đu và d<0 trong truịng hợp ngược lại. Tìm các thời điểm trong vịng 2 giây đầu tiên mà người chơi đu ở xa vị trí cân bằng nhất? A. 0,5 giây và 2 giây. B. 0,5 giây và 1 giây. C. 1 giây và 2 giây D. 2 giây và 4 giây. cos x 2sin x.cos x #4 Tìm tổng các nghiệm của phương trình 3 trên đoạn 0;2 . 2cos2 x sin x 1 23 A. . 6 17 B. . 18 11 C. . 18 17 D. . 9 CHƯƠNG 2. #1 Cho A là một biến cố liên quan đến 1 phép thử T. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. P(A) 1 P A . B. P(A) là số lớn hơn 0. C. P(A) 0 A . D. P(A) là số nhỏ hơn 1. #1 Gieo 1 đồng tiền hai lần. Số phần tử của khơng gian mẫu n() là A. 4. B. 2. C. 1. 20! D. . 2! #2 Trên giá sách cĩ 12 quyển Tốn, 7 quyển Văn và 5 quyển Hĩa. Hỏi cĩ bao nhiêu cách chọn 3 quyển sách của 3 mơn khác nhau ? A. 420. B. 37. C. 24. D. 210. #3 Cĩ thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số khác nhau từ các chữ số 1,2,4,5,7 . A. 24 . B. 256 . C. 120. D. 36 . #3 Một hộp cĩ 5 bi đỏ và 7 bi xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 bi. Xác suất để chọn được 2 bi khác màu là: 35 A. . 66 15 B. . 22 8 C. . 33 5 D. . 6 9 8 #3 Trong khai triển x 2 , số hạng khơng chứa x là: x A. 43008 . B. 86016 . C. 4308 . D. 84 . #3 Một hộp đựng sáu quả cầu trắng và bốn quả cầu đen. Lấy ngẫu nhiên đồng thời bốn quả. Tính xác suất sao cho cĩ ít nhất một quả màu trắng? 209 A. . 210 8 B. . 105 1 C. . 21 1 D. . 210 #3 Một bình đựng 4 quả cầu xanh và 6 quả cầu trắng. Chọn ngẫu nhiên 4 quả cầu. Xác suất để được 2 quả cầu xanh và 2 quả cầu trắng là: 3 A. . 7 1 B. . 7 5 B. u . 2 2 3 C. u . 2 4 3 D. u . 2 2 #1 Dãy số nào trong các dãy số sau là dãy số tăng? A. 4, 1,6,17,30. B. 1, 2, -3. C. 0, 6, 8, 10. D. 1, 1, 2,3,5. #1 Dãy số nào sau đây khơng phải là cấp số cộng? A. 1, 2, 4,7,12,.... B. 5, 0, -5. C. 4,2,8,14,20,.... D. 2,4,6,8,10. #1 Cho cấp số cộng un cĩ cơng sai d 0 , chọn khẳng định đúng. * A. un un 1 d, n N ,n 2. * B. un un 1 nd, n N ,n 2. * C. un 1 un nd, n N . * D. un 1 un .d, n N . #1 Dãy số nào sau đây là cấp số nhân? A. 5, 10, 20, 40. B. 1, 5, 15, 30,... C. 1 32 , 1 33 , 1 34 , 1 35 ,... D. 2, -4, 8, -16. #2 Cho cấp số cộng un với u2 2001, u5 1995 . Tìm u1001. A. 3. B. 4003. C. 4005. D. 1. #2 Cho cấp số cộng un với u4 7,u13 43. Tìm số hạng tổng quát của cấp số cộng. A. un 4n 9. B. un 4n 9. C. un 5n 9. D. un 5n 9. #2 Viết bốn số xen giữa các số 5 và 160 để được một cấp số nhân. A. 10,20,40,80. B. 20,40,80,160. C. 5,10,20,40. D. 30,55,80,105. #2 Cho cấp số nhân un với u3 5,u6 135 . Tìm số hạng tổng quát của cấp số nhân. 5 n 1 A. un .( 3) . 9 #3 Cho các dãy số un sau, chọn dãy số giảm. A. un n n 1. n2 1 B. u . n n C. un sin n. n n D. un ( 1) (2 1). #3 Cho các dãy số un sau, chọn dãy số bị chặn. n A. u . n n 1 2 B. un n 1. n C. un 2 1. 1 D. un n . n #4 Tìm số tự nhiên m để phương trình x4 (3m 5)x2 (m 1)2 0 cĩ bốn nghiệm lập thành cấp số cộng. A. m 5. 25 B. m . 19 25 C. m . 19 D. m 4. #4 Chu kì bán rã của nguyên tố phĩng xạ poloni 210 là 138 ngày. Tính chính xác đến hàng phần chục nghìn khối lượng cịn lại của 20g poloni 210 sau 1518 ngày. A. 0,0098. B. 0,0195. C. 0,0097. D. 0,0196. 1 1 1 1 #4 Tính tổng S ... . n 1.3 3.5 5.7 (2n 1).(2n 1) n A. S . n 2n 1 n B. S . n 2n 1 1 C. S . n 2n 1 1 D. S . n 2n 1 CHƯƠNG 4. #1 Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Nếu lim un và lim vn thì lim(un vn ) 0 . B. Nếu lim un a và lim vn b thì lim(un vn ) a b . C. 0. D. . n 2 #2 Kết quả của lim 2 bằng: 3 A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. 8n2 1 #2 Kết quả của lim bằng: n2 A. 2 2 . B. 2. C. 3 2 . D. 2 . n2 n 3 #2 Kết quả của lim bằng: n3 2n A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x2 3x 2 , với x 1 #3 Giá trị của tham số m để hàm số f (x) x 1 liên tục tại x0 = 1 là: m, với x=1 A. -1. B. 1 . C. 2 . D. -2. x2 1 1 , khi x 0 #3 Để hàm số f(x)= x liên tục tại x=0 thì a=? 2a 2, khi x 0 A. a=-1. B. a= 1. C. a=2. D. a= -2. x 2 x #3 Tính lim kết quả bằng x 0 x 2 x A. -1. B. 0. C. 2. D. + . x 2 #3 Tính lim , kết quả bằng x 2 x 2 1 C. . 2 D. 3. CHƯƠNG 5. f (x) f (2) #1 Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập số thực R thỏa mãn lim 3 . Kết quả nào sau đây là x 2 x 2 đúng? A. f’(2) = 3. B. f’(x) = 3. C. f’(3) = 2. D. f’(x) = 2. #1 Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập số thực R, cĩ đạo hàm tại x = -1. Định nghĩa về đạo hàm nào sau đây là đúng? f (x) f ( 1) A. lim f '( 1) . x 1 x 1 f (x) f ( 1) B. lim f '( 1) . x 1 x 1 f (x) f (1) C. lim f '( 1) . x 1 x 1 f (x) f ( 1) D. lim f '(x) . x 1 x 1 #1 Hàm số y x3 2x2 4x 5 cĩ đạo hàm là: A. y' 3x2 4x 4 . B. y 3x2 2x 4 . C. y 3x 2x 4 . D. y 3x2 4x 4 5. 1 2 #1. Hàm số y x cĩ đạo hàm là: x x2 1 4 A. y' 1 . x2 x3 1 4 B. y' 1 . x2 x4 5 C. dy dx. cos2 5x 5x D. dy dx. cos2 5x #2 Đạo hàm cấp hai của hàm số y sin2 x là: A. y 2cos 2x. B. y 2sin 2x. C. y 2cos 2x. D. y 2sin 2x. #2 Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x2 – 3x tại điểm M(1; -2) cĩ hệ số gĩc k là A. k= -1. B. k = 1. C. k = -7. D. k = -2. #3 Cho hàm số f (x) x 2 . Giá trị P= f(2) + (x+2)f’(2) (x 2) A. 2 . 4 (x 2) B. 2 . 2 x 2 (x 2) C. 2 . 2 D. 2 x 2. 3 2x 1 #3 Hàm số y x4 1 cĩ đạo hàm là: x 2 5 A. 12x3 (x4 1)2 . x 2 2 5 B. 3(x4 1)2 . x 2 2 3 C. 12x3 (x4 1)2 . x 2 2 5 D. 4x3 (x4 1)3 . x 2 #3 Đạo hàm của biểu thức f (x) (x2 3) x2 2x 4 là: (x 1)(x2 3) A. f '(x) 2x x2 2x 4 . x2 2x 4 (x 1)(x2 3) B. f '(x) 2x . x2 2x 4 x2 4x 5 #3 Tìm phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f (x) (C) tại giao điểm của (C) với x 2 trục Oy. 3 5 A. y x . 4 2 3 5 B. y x . 4 2 3 5 C. y x . 4 2 3 5 D. y x . 4 2 #4 Một chất điểm chuyển động cĩ phương trình s t3 3t (t tính bằng giây, s tính bằng mét) Tính vận tốc của chất điểm tại thời điểm t0 2 (giây)? A. 15m / s. B. 7m / s. C. 14m / s. D. 12m / s. #4 Gọi M (a;b) là điểm thuộc đồ thị hàm số y f (x) x3 3x2 2 (C) sao cho tiếp tuyến của (C)tại điểm M cĩ hệ số gĩc nhỏ nhất. Tính a b. A. 1. B. 3. C. 2. D. 0. mx3 m #4 Cho hàm số y f (x) x2 (m 1)x 15. Tìm m để bất phương trình f ' (x) 0 nghiệm 3 2 đúng x R . 4 A. m . 3 4 B. m 0. 3 C. m 0. 4 D. m . 3 PHẦN II. HÌNH HỌC CHƯƠNG 1 r #1 Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho vectơ v = (2;- 5) và điểm M 2; 3 . Tìm tọa độ điểm M' là ảnh của M r qua phép tịnh tiến theo véctơ v . A. M ' 4; 8 . B. M ' 1; 2 . C. M ' 4; 8 . D. M ' 0; 2 . uuur #1 Cho lục giác đều ABCDEF tâm O. Tìm ảnh của tam giác AOF qua phép tịnh tiến theo AB .
File đính kèm:
ngan_hang_de_cuong_on_tap_kiem_tra_mon_toan_11_truong_thpt_h.doc